Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2521 đến 2640 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhung y nhuyễn nhơ nhơ đời
nhơ bẩn nhơ danh nhơ nhớ nhơ nhớp
nhơ nhuốc nhơi nhơm nhở nhơm nhớp
nhơn nhơn nhớt như như ai
như ý như cũ như chơi như hệt
như không như là như nguyện như nhau
như quả như thế như thể như trên
như tuồng như vầy như vậy nhường
nhường ấy nhường bao nhường bước nhường lại
nhường lời nhường nào nhường ngôi nhường nhịn
nhược nhược điểm nhược bằng nhược tiểu
nhượng nhượng địa nhượng bộ nhưng
nhưng mà nhưng nhức ni ni cô
ni lông ni tơ nia niêm
niêm dịch niêm luật niêm mạc niêm phong
niêm yết niên niên đại niên đại học
niên biểu niên canh niên giám niên học
niên hiệu niên khóa niên kim niên lịch
niên thiếu niên xỉ niêu niêu thiếu
niết bàn niềm niềm nở niềm tây
niền niềng niễng niệm niệt
niệu niễng ninh ninh gia
ninh ních no no ấm no đủ
no nê noãn noãn bào noi
noi gót nom non non nớt
non nước non sông non tay non trẻ
nong nong nóng nong nả nu
nuôi nuôi bộ nuôi cấy nuôi dưỡng
nuôi nấng nuôi tầm nuôi trẻ nuôi trồng
nuông nuông chiều nuối nuốm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.